CÁC GÓI CƯỚC 3G/4G DÀNH CHO SIM DI ĐỘNG Viettel®

V150Z

  • Gói Cước V150Z Viettel
  • 6GB/NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V120N

  • Gói Cước V120N Viettel
  • 4GB / NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V120Z

  • Gói Cước V120Z Viettel
  • Data: 120GB tốc độ cao
  • Free gọi nội mạng: cuộc gọi ≤ 20 phút
  • Free:Gọi ngoại mạng: 50 phút
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

Gói Cước MIMAX70 Viettel

(Hết 3Gb tốc độ thường) Chi Tiết

Gói Cước MIMAX90 Viettel

(Hết 5gb tốc độ thường) Chi Tiết

Gói Cước MIMAX125 Viettel

(Hết 8Gb tốc độ thường) Chi Tiết

12V150Z

  • Gói Cước 12V150Z Viettel
  • 6GB/NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng
  • 1.440.000đ/360 ngày
Chi Tiết

6V150Z

  • Gói Cước 6V150Z Viettel
  • 6GB/NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng
  • 720.000đ/180 ngày
Chi Tiết

3V150Z

  • Gói Cước 3V150Z Viettel
  • 6GB/NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 100 phút gọi ngoại mạng
  • 360.000đ/90 ngày
Chi Tiết

12V120N

  • Gói Cước 12V120N Viettel
  • 4GB / NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng
  • 1.440.000đ/360 ngày
Chi Tiết

6V120N

  • Gói Cước 6V120N Viettel
  • 4GB / NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng
  • 720.000đ/180 ngày
Chi Tiết

3V120N

  • Gói Cước 3V120N Viettel
  • 4GB / NGÀY
  • Miễn phí 20 phút gọi nội mạng
  • Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng
  • 360.000đ/90 ngày
Chi Tiết

12V120Z

  • Gói Cước 12V120Z Viettel
  • Data: 120GB tốc độ cao
  • Free gọi nội mạng: cuộc gọi ≤ 20 phút
  • Free:Gọi ngoại mạng: 50 phút
  • 1.080.000đ/360 ngày
Chi Tiết

6V120Z

  • Gói Cước 6V120Z Viettel
  • Data: 120GB tốc độ cao
  • Free gọi nội mạng: cuộc gọi ≤ 20 phút
  • Free:Gọi ngoại mạng: 50 phút
  • 540.000đ/180 ngày
Chi Tiết

3V120Z

  • Gói Cước 3V120Z Viettel
  • Data: 120GB tốc độ cao
  • Free gọi nội mạng: cuộc gọi ≤ 20 phút
  • Free:Gọi ngoại mạng: 50 phút
  • 270.000đ/90 ngày
Chi Tiết

12UMAX90

Chi Tiết

6UMAX90

Chi Tiết

3UMAX90

Chi Tiết

12UMAX70

Chi Tiết

6UMAX70

Chi Tiết

3UMAX70

Chi Tiết

EST120

  • Gói Cước EST120 Viettel
  • Data : 28Gb tốc độ cao
  • Miễn phí: xem và chơi liên quân
  • Free: Thời gian : 336 Ngày
  • 120.000đ/30 ngày
(Hết 28Gb/ 28 ngày dừng) Chi Tiết

12EST120

  • Gói Cước 12EST120 Viettel
  • Data: 3Data : 336Gb tốc độ cao
  • Miễn phí: xem và chơi liên quân
  • Free: Thời gian : 336 Ngày
  • 1.440.000đ/336 ngày
(Hết 28Gb/ 28 ngày dừng) Chi Tiết

ST90K

(Hết 1GB/1 ngày dừng truy cập) Chi Tiết

MIMAXSV

(Hết 5Gb tốc độ thường) Chi Tiết

ST120K

(Hết 2GB/1 ngày dừng truy cập) Chi Tiết

ST150K

  • Gói Cước ST150K Viettel
  • Data: 90Gb (3Gb/ 1 ngày)
  • Free 25Gb dữ liệu trên LifeBox
  • Free Data xem phim Viettel TV
  • 150.000đ/30 ngày
(Hết 3GB/1 ngày dừng truy cập) Chi Tiết

12V70C

(500mb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

6V70C

(500mb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

3V70C

(500mb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

V70C

(500mb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

VUI100

(Hết 28Gb/ 28 ngày dừng) Chi Tiết

12V200C

(Hết 4Gb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

6V200C

(Hết 4Gb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

V200C

(Hết 4Gb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước ST70 Viettel

(Hết 1GB/1ngày dừng truy cập) Chi Tiết

12V120C

(Hết 2GB/1ngày dừng truy cập) Chi Tiết

6V120C

(Hết 2GB/1ngày dừng truy cập) Chi Tiết

3V120C

(Hết 2GB/1ngày dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước V120C Viettel

(Hết 2GB/1ngày dừng truy cập) Chi Tiết

12V90C

  • Gói Cước 12V90C Viettel
  • Data: 30Gb (500Mb/ ngày)
  • Gọi nội mạng: Nhỏ Hơn 20 phút
  • Gọi ngoại mạng: 20 phút
  • 1.080.000đ/ 16 tháng
(1gb / ngày dừng truy cập) Chi Tiết

6V90C

  • Gói Cước 6V90C Viettel
  • Data: 30Gb (500Mb/ ngày)
  • Gọi nội mạng: Nhỏ Hơn 20 phút
  • Gọi ngoại mạng: 20 phút
  • 540.000đ/ 8 tháng
(1gb / ngày dừng truy cập) Chi Tiết

3V90C

  • Gói Cước 3V90C Viettel
  • Data: 30Gb (500Mb/ ngày)
  • Gọi nội mạng: Nhỏ Hơn 20 phút
  • Gọi ngoại mạng: 20 phút
  • 270.000đ/90 ngày
(1gb / ngày dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước V90C Viettel

  • Gói Cước V90C Viettel
  • Data: 30Gb (500Mb/ ngày)
  • Gọi nội mạng: Nhỏ Hơn 20 phút
  • Gọi ngoại mạng: 20 phút
  • 90.000đ/30 ngày
(1gb / ngày dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước ST30K Viettel

(500mb/ ngày dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước ST150 Viettel

(Hết 28GB dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước Mimax450 Viettel

(Hết 5Gb dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước MIMAX200 Viettel

(Hết 15Gb tốc độ thường) Chi Tiết

Gói Cước MIMAX450 Viettel

Chi Tiết

Gói Cước XL90 Viettel

  • XL90 Viettel
  • Data : 9G tốc độ cao
  • Sim Hssv: 90.000đ
  • Thời gian : 30 ngày
  • 90.000đ/30 ngày
(Hết 9Gb dừng truy cập) Chi Tiết

Gói Cước ECOD50 Viettel

(Hết 3Gb dừng truy cập) Chi Tiết
CÁC GÓI CƯỚC 3G/4G DÀNH CHO SIM DCOM Viettel®

Sim Dcom chỉ có chức năng vào mạng, không nghe, gọi, nhắn tin

Gói Cước D900 Viettel

  • Gói Cước D900 Viettel
  • Data : 84GB tốc độ cao
  • Vượt gói: Miễn phí
  • Thời gian : 360 ngày
  • 900.000đ/360 ngày
Chi Tiết

Gói Cước D500 Viettel

  • Gói Cước D900 Viettel
  • Data : Data : 48GB tốc độ cao
  • Vượt gói: Miễn phí
  • Thời gian : 360 ngày
  • 500.000đ/360 ngày
Chi Tiết

Gói Cước D300K Viettel

  • Gói Cước D300K Viettel
  • Data : 45GB tốc độ cao
  • Vượt gói: Dừng truy cập
  • Thời gian : 180 ngày
  • 300.000đ/180 ngày
Chi Tiết

Gói Cước D200 Viettel

Chi Tiết

Gói Cước D120 Viettel

Chi Tiết

Gói Cước D90 Viettel

  • Gói Cước D90 Viettel
  • Data : 10G tốc độ cao
  • Vượt gói: Miễn phí
  • Thời gian : 30 ngày
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

Gói Cước D70 Viettel

  • Gói Cước D70 Viettel
  • Data : 7GB tốc độ cao
  • Vượt gói: Miễn phí
  • Thời gian : 30 ngày
  • 70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

Gói Cước D50 Viettel

  • Gói Cước D50 Viettel
  • Data : 3,5GB tốc độ cao
  • Vượt gói: Miễn phí
  • Thời gian : 30 ngày
  • 50.000đ/30 ngày
CÁC GÓI CƯỚC MUA THÊM LƯU LƯỢNG DATA

12ST90N

Chi Tiết

6ST90N

Chi Tiết

3ST90N

Chi Tiết

ST90N

12ST70N

Chi Tiết

6ST70N

Chi Tiết

3ST70N

Chi Tiết

ST70N

12ST60N

Chi Tiết

6ST60N

Chi Tiết

3ST60N

Chi Tiết

ST60N

TOMD30

  • TOMD30
  • 1GBtốc độ cao
  • 30.000đ/Không giới hạn ngày sử dụng
Chi Tiết
CÁC GÓI CƯỚC COMBO NGHE GỌI VÀ DATA Viettel®

12V150N

  • Gói Cước 12V150N Viettel
  • 6GB data / ngày
  • Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng có thời gian dưới 20 phút
  • Miễn phí 100 phút ngoại mạng
  • 1.800.000đ/360 ngày
Chi Tiết

6V150N

  • Gói Cước 6V150N Viettel
  • 6GB data / ngày
  • Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng có thời gian dưới 20 phút
  • Miễn phí 100 phút ngoại mạng
  • 900.000đ/180 ngày
Chi Tiết

3V150N

  • Gói Cước 3V150N Viettel
  • 6GB data / ngày
  • Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng có thời gian dưới 20 phút
  • Miễn phí 100 phút ngoại mạng
  • 450.000đ/90 ngày
Chi Tiết

V150N

  • Gói Cước V150N Viettel
  • 6GB data / ngày
  • Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng có thời gian dưới 20 phút
  • Miễn phí 100 phút ngoại mạng
  • 150.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP50X

  • MP50X
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 10p/ Tối Đa 500P cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP70X

  • MP70X
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 20p/ Tối Đa 1000P cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP90X

  • MP90X
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 20p/ Tối Đa 1000P cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP90

  • MP90
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 20p/ cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP120

  • MP120
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 20p/ cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

MP30K

  • MP30K
  • Nội Mạng : Mphí Dưới 10p/ cuộc
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 30.000đ/30 ngày
Chi Tiết

DK50

  • DK50
  • Nội Mạng : 500P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 50.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM300V

  • KM300V
  • Nội Mạng : 1800P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 450
  • DATA : 0
  • 300.000đ/30 ngày
Chi Tiết

Gói Cước KM250V Viettel

  • KM250V
  • Nội Mạng : 1500P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 400
  • DATA : 0
  • 250.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM150V

  • KM150V
  • Nội Mạng : 850P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 300
  • DATA : 0
  • 150.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM120V

  • KM120V
  • Nội Mạng : 650P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 250
  • DATA : 0
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V200K

  • V200K
  • Nội Mạng : 1000P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 3.5GB
  • 200.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V150K

  • V150K
  • Nội Mạng : 500P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 2.5GB
  • 150.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V90K

  • V90K
  • Nội Mạng : 300P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 1GB
  • 1=90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V70K

  • V70K
  • Nội Mạng : 250P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 400MB
  • 1=70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM119

  • KM119
  • Nội Mạng : 750P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 119.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM99

  • KM99
  • Nội Mạng : 500P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 99.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM69

  • KM69
  • Nội Mạng : 350P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 69.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM49

  • KM49
  • Nội Mạng : 200P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 49.000đ/30 ngày
Chi Tiết

DK30

  • DK30
  • Nội Mạng : 300P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 30
  • DATA : 0
  • 30.000đ/30 ngày
Chi Tiết

KM29

  • KM29
  • Nội Mạng : 100P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 29.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V30K

  • V30K
  • Nội Mạng : 100P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 30.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V20S

  • V20S
  • Nội Mạng : 200P
  • Ngoại Mạng : 0
  • SMS : 0
  • DATA : 0
  • 20.000đ/30 ngày
Chi Tiết

12V120

  • 12V120
  • 72GB/12 tháng Nội mạng: Free + Ngoại Mạng :300 phút
  • 1.440.000đ/12 Tháng
Chi Tiết

6V120

  • 6V120
  • 36GB/6 tháng Nội mạng: Free + Ngoại Mạng :300 phút
  • 720.000đ/180 ngày
Chi Tiết

F70

  • F70
  • 10p/ cuộc gọi Nội Mạng + 20P NM + Data :3GB/ Tháng
  • 70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

F120U

  • F120U
  • Nội mạng:Free 10p/ cuộc gọi + Ngoại Mạng :40 phút + Data : 7GB
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

VIP300X

  • VIP300X
  • Nội mạng: 300p + Ngoại Mạng :300 phút
  • 300.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V150

  • V150
  • Nội mạng:< 20p + Ngoại Mạng :50 phút + Data :4Gb/Ngày
  • 150.000đ/30 ngày
Chi Tiết

F140

  • F140
  • Nội mạng:Mphi < 10p + Ngoại Mạng :60 phút + Data :8Gb
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

VIP100X

  • VIP100X
  • Nội mạng: 100 p + Ngoại Mạng :100p
  • 100.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V380

  • V380
  • Nội mạng:240 p + Ngoại Mạng :240p + 6GB
  • 380.000đ/30 ngày
Chi Tiết

V120

  • V120
  • Nội mạng:< 20 p + Ngoại Mạng :100p + 2gb/Ngày
  • 120.000đ/30 ngày
Chi Tiết

HI90

  • HI90
  • 100P Nội Mạng + 100P NM +3GB + 30 SMS / Tháng
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

F90

  • F90
  • 250P Nội Mạng + 25P NM +5GB + 250 SMS / Tháng
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

3F90

  • 3F90
  • 250P Nội Mạng + 25P NM +5GB + 250 SMS / Tháng
  • 270.000đ/90 ngày
Chi Tiết

6F90

  • 6F90
  • 250P Nội Mạng + 25P NM +5GB + 250 SMS
  • 540.000đ/6 tháng
Chi Tiết

12F90

  • 12F90
  • 20P Ngoại Mạng +500P Nội Mạng +5GB +250SMS /Tháng
  • 1.080.000 đ/30 ngày
Chi Tiết

V90X

  • V90X
  • Miễn Phí < 20P Nội Mạng + 50P NM + 60GB
  • 90.000đ/30 ngày
Chi Tiết

B150K

  • B150K
  • 500p + 500SMS + 1,5GBtốc độ cao
  • 150.000đ/30 ngày
Chi Tiết

B100K

  • B100K
  • 500p + 600MB tốc độ cao
  • 100.000đ/30 ngày
Chi Tiết

T80K

  • T80K
  • 500p + 500SMS tốc độ cao
  • 80.000đ/30 ngày
Chi Tiết

T70K

  • T70K
  • 500p + 150SMS tốc độ cao
  • 70.000đ/30 ngày
Chi Tiết

T50K

  • T50K
  • 200p + 100SMS tốc độ cao
  • 50.000đ/30 ngày
Chi Tiết